Có 2 kết quả:
后庭 hòu tíng ㄏㄡˋ ㄊㄧㄥˊ • 後庭 hòu tíng ㄏㄡˋ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backyard
(2) imperial harem
(3) (slang) anus
(2) imperial harem
(3) (slang) anus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) backyard
(2) imperial harem
(3) (slang) anus
(2) imperial harem
(3) (slang) anus
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0